Phiên âm : huǐ diào.
Hán Việt : hủy điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀損、破壞。例他偶因一個疏忽, 鑄下大錯, 毀掉了大好前程。毀損、破壞。如:「好高騖遠的個性毀掉了他一手建立的事業。」